--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ to a lower place chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
độ thế
:
Save mankind from sufferings (theo đạo Phật)
+
cấp cứu
:
To give first aidcấp cứu người bị nạnto give first aid to casualtiestrạm cấp cứua first-aid stationxe cấp cứua first-aid car, an ambulancetrường hợp cấp cứuan emergency
+
fruity
:
(thuộc) quả, (thuộc) trái cây
+
hỏn hẻn
:
(Hỏn hẻn cười) To give a shy smile
+
renunciation
:
sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏrenunciation of a succession sự từ bỏ quyền thừa kế